中文 Trung Quốc
愚不可及
愚不可及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thì không thể ngu ngốc
愚不可及 愚不可及 phát âm tiếng Việt:
[yu2 bu4 ke3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
impossibly stupid
愚人 愚人
愚人節 愚人节
愚公移山 愚公移山
愚孝 愚孝
愚弄 愚弄
愚弱 愚弱