中文 Trung Quốc
惡歲
恶岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạc năm
năm thu hoạch xấu
惡歲 恶岁 phát âm tiếng Việt:
[e4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
lean year
year of bad harvest
惡毒 恶毒
惡氣 恶气
惡水 恶水
惡漢 恶汉
惡濁 恶浊
惡煞 恶煞