中文 Trung Quốc
惡煞
恶煞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ
qui
惡煞 恶煞 phát âm tiếng Việt:
[e4 sha4]
Giải thích tiếng Anh
demon
fiend
惡狠 恶狠
惡狠狠 恶狠狠
惡疾 恶疾
惡癖 恶癖
惡相 恶相
惡神 恶神