中文 Trung Quốc
惡毒
恶毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc hại
惡毒 恶毒 phát âm tiếng Việt:
[e4 du2]
Giải thích tiếng Anh
malicious
惡氣 恶气
惡水 恶水
惡浪 恶浪
惡濁 恶浊
惡煞 恶煞
惡狠 恶狠