中文 Trung Quốc
惡氣
恶气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác mùi
oán hận
cách khó chịu
惡氣 恶气 phát âm tiếng Việt:
[e4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
evil smell
resentment
unpleasant manner
惡水 恶水
惡浪 恶浪
惡漢 恶汉
惡煞 恶煞
惡狠 恶狠
惡狠狠 恶狠狠