中文 Trung Quốc
惡性循環
恶性循环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn luẩn quẩn
惡性循環 恶性循环 phát âm tiếng Việt:
[e4 xing4 xun2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
vicious circle
惡性瘧原蟲 恶性疟原虫
惡性腫瘤 恶性肿瘤
惡性通貨膨脹 恶性通货膨胀
惡惡實實 恶恶实实
惡意 恶意
惡意中傷 恶意中伤