中文 Trung Quốc
惡性腫瘤
恶性肿瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối u ác tính
惡性腫瘤 恶性肿瘤 phát âm tiếng Việt:
[e4 xing4 zhong3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
malignant tumor
惡性通貨膨脹 恶性通货膨胀
惡恨 恶恨
惡惡實實 恶恶实实
惡意中傷 恶意中伤
惡意代碼 恶意代码
惡感 恶感