中文 Trung Quốc
惡惡實實
恶恶实实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất khốc liệt
惡惡實實 恶恶实实 phát âm tiếng Việt:
[e4 e4 shi2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
very fierce
惡意 恶意
惡意中傷 恶意中伤
惡意代碼 恶意代码
惡戰 恶战
惡損 恶损
惡搞 恶搞