中文 Trung Quốc
惡意中傷
恶意中伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc hại phỉ báng
vu khống
惡意中傷 恶意中伤 phát âm tiếng Việt:
[e4 yi4 zhong1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
malicious libel
slander
惡意代碼 恶意代码
惡感 恶感
惡戰 恶战
惡搞 恶搞
惡搞文化 恶搞文化
惡有惡報 恶有恶报