中文 Trung Quốc
惡作劇
恶作剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghịch ngợm
tinh nghịch
câu chuyện đùa thực tế
prank
惡作劇 恶作剧 phát âm tiếng Việt:
[e4 zuo4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
mischief
mischievous
practical joke
prank
惡俗 恶俗
惡兇兇 恶凶凶
惡創 恶创
惡劣影響 恶劣影响
惡勢力 恶势力
惡化 恶化