中文 Trung Quốc
惡勢力
恶势力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng điều ác
yếu tố tội phạm
惡勢力 恶势力 phát âm tiếng Việt:
[e4 shi4 li5]
Giải thích tiếng Anh
evil forces
criminals elements
惡化 恶化
惡叉白賴 恶叉白赖
惡口 恶口
惡名兒 恶名儿
惡名昭彰 恶名昭彰
惡名昭著 恶名昭著