中文 Trung Quốc
惡兇兇
恶凶凶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khốc liệt
惡兇兇 恶凶凶 phát âm tiếng Việt:
[e4 xiong1 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
fierce
惡創 恶创
惡劣 恶劣
惡劣影響 恶劣影响
惡化 恶化
惡叉白賴 恶叉白赖
惡口 恶口