中文 Trung Quốc
惡劣影響
恶劣影响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác ảnh hưởng
惡劣影響 恶劣影响 phát âm tiếng Việt:
[e4 lie4 ying3 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
evil influence
惡勢力 恶势力
惡化 恶化
惡叉白賴 恶叉白赖
惡名 恶名
惡名兒 恶名儿
惡名昭彰 恶名昭彰