中文 Trung Quốc
  • 引人注目 繁體中文 tranditional chinese引人注目
  • 引人注目 简体中文 tranditional chinese引人注目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thu hút sự chú ý
  • bắt mắt
  • đáng chú ý
引人注目 引人注目 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 ren2 zhu4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to attract attention
  • eye-catching
  • conspicuous