中文 Trung Quốc
引信系統
引信系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fuzing hệ thống
引信系統 引信系统 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xin4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
fuzing system
引入 引入
引入迷途 引入迷途
引出 引出
引力 引力
引力場 引力场
引力波 引力波