中文 Trung Quốc
引入迷途
引入迷途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để dẫn lạc lối
引入迷途 引入迷途 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ru4 mi2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
to mislead
to lead astray
引出 引出
引別 引别
引力 引力
引力波 引力波
引向 引向
引吭高歌 引吭高歌