中文 Trung Quốc
  • 引入迷途 繁體中文 tranditional chinese引入迷途
  • 引入迷途 简体中文 tranditional chinese引入迷途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa
  • để dẫn lạc lối
引入迷途 引入迷途 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 ru4 mi2 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to mislead
  • to lead astray