中文 Trung Quốc
引以為傲
引以为傲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ tự hào về sth (thành ngữ)
引以為傲 引以为傲 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yi3 wei2 ao4]
Giải thích tiếng Anh
to be intensely proud of sth (idiom)
引以為憾 引以为憾
引以為榮 引以为荣
引信 引信
引入 引入
引入迷途 引入迷途
引出 引出