中文 Trung Quốc
忘恩
忘恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được vô ơn
忘恩 忘恩 phát âm tiếng Việt:
[wang4 en1]
Giải thích tiếng Anh
to be ungrateful
忘恩負義 忘恩负义
忘情 忘情
忘憂草 忘忧草
忘我 忘我
忘掉 忘掉
忘本 忘本