中文 Trung Quốc
忘掉
忘掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quên
忘掉 忘掉 phát âm tiếng Việt:
[wang4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to forget
忘本 忘本
忘記 忘记
忘記密碼 忘记密码
忘餐廢寢 忘餐废寝
忙 忙
忙不迭 忙不迭