中文 Trung Quốc
忘憂草
忘忧草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
daylily (Hoa fulva)
忘憂草 忘忧草 phát âm tiếng Việt:
[wang4 you1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
daylily (Hemerocallis fulva)
忘懷 忘怀
忘我 忘我
忘掉 忘掉
忘記 忘记
忘記密碼 忘记密码
忘餐 忘餐