中文 Trung Quốc
忘情
忘情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không động đậy
vô tư
không bù xù bởi tình cảm
忘情 忘情 phát âm tiếng Việt:
[wang4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
unmoved
indifferent
unruffled by sentiment
忘憂草 忘忧草
忘懷 忘怀
忘我 忘我
忘本 忘本
忘記 忘记
忘記密碼 忘记密码