中文 Trung Quốc
忌日
忌日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ niệm của một cái chết
inauspicious ngày
忌日 忌日 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
anniversary of a death
inauspicious day
忌羨 忌羡
忌諱 忌讳
忌辰 忌辰
忍不住 忍不住
忍俊 忍俊
忍俊不禁 忍俊不禁