中文 Trung Quốc
忌羨
忌羡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghen tỵ
忌羨 忌羡 phát âm tiếng Việt:
[ji4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to envy
忌諱 忌讳
忌辰 忌辰
忍 忍
忍俊 忍俊
忍俊不禁 忍俊不禁
忍冬 忍冬