中文 Trung Quốc
忌諱
忌讳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều cấm kỵ
để tránh như là điều cấm kỵ
để tránh không
忌諱 忌讳 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
taboo
to avoid as taboo
to abstain from
忌辰 忌辰
忍 忍
忍不住 忍不住
忍俊不禁 忍俊不禁
忍冬 忍冬
忍受 忍受