中文 Trung Quốc
忍俊不禁
忍俊不禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể không cười
không thể kiềm chế một nụ cười
忍俊不禁 忍俊不禁 phát âm tiếng Việt:
[ren3 jun4 bu4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
cannot help laughing
unable to restrain a smile
忍冬 忍冬
忍受 忍受
忍垢偷生 忍垢偷生
忍心 忍心
忍恥 忍耻
忍氣吞聲 忍气吞声