中文 Trung Quốc
忌憚
忌惮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ những hậu quả
khống chế sự sợ hãi
忌憚 忌惮 phát âm tiếng Việt:
[ji4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to be afraid of the consequences
restraining fear
忌日 忌日
忌羨 忌羡
忌諱 忌讳
忍 忍
忍不住 忍不住
忍俊 忍俊