中文 Trung Quốc
  • 忌妒 繁體中文 tranditional chinese忌妒
  • 忌妒 简体中文 tranditional chinese忌妒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được ghen tuông của
  • để ghen tỵ
  • ghen tuông
  • ghen tị
忌妒 忌妒 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 du5]

Giải thích tiếng Anh
  • to be jealous of
  • to envy
  • jealousy
  • envy