中文 Trung Quốc
徒步區
徒步区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tw) miễn phí xe khu
người đi bộ khu
徒步區 徒步区 phát âm tiếng Việt:
[tu2 bu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) car-free zone
pedestrian zone
徒步旅行 徒步旅行
徒然 徒然
徒自驚擾 徒自惊扰
従 従
得 得
得 得