中文 Trung Quốc
  • 徒自驚擾 繁體中文 tranditional chinese徒自驚擾
  • 徒自惊扰 简体中文 tranditional chinese徒自惊扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để báo động mình không cần thiết (thành ngữ)
徒自驚擾 徒自惊扰 phát âm tiếng Việt:
  • [tu2 zi4 jing1 rao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to alarm oneself unnecessarily (idiom)