中文 Trung Quốc
徒步旅行
徒步旅行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ đường dài
徒步旅行 徒步旅行 phát âm tiếng Việt:
[tu2 bu4 lu:3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
hiking
徒然 徒然
徒自驚擾 徒自惊扰
徒裼 徒裼
得 得
得 得
得 得