中文 Trung Quốc
徒然
徒然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô ích
徒然 徒然 phát âm tiếng Việt:
[tu2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
in vain
徒自驚擾 徒自惊扰
徒裼 徒裼
従 従
得 得
得 得
得不償失 得不偿失