中文 Trung Quốc
徒步
徒步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đi bộ
徒步 徒步 phát âm tiếng Việt:
[tu2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to be on foot
徒步區 徒步区
徒步旅行 徒步旅行
徒然 徒然
徒裼 徒裼
従 従
得 得