中文 Trung Quốc
徑自
径自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà không để lại
mà không tham khảo bất cứ ai
徑自 径自 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
without leave
without consulting anyone
徑賽 径赛
徑跡 径迹
徑路 径路
徒 徒
徒 徒
徒具 徒具