中文 Trung Quốc
徑賽
径赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi sự kiện (điền kinh thi)
徑賽 径赛 phát âm tiếng Việt:
[jing4 sai4]
Giải thích tiếng Anh
track events (athletics competition)
徑跡 径迹
徑路 径路
徑道 径道
徒 徒
徒具 徒具
徒刑 徒刑