中文 Trung Quốc
徒
徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tu
徒 徒 phát âm tiếng Việt:
[Tu2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tu
徒 徒
徒具 徒具
徒刑 徒刑
徒勞無功 徒劳无功
徒勞無益 徒劳无益
徒呼負負 徒呼负负