中文 Trung Quốc
徒具
徒具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ có
徒具 徒具 phát âm tiếng Việt:
[tu2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to only have
徒刑 徒刑
徒勞 徒劳
徒勞無功 徒劳无功
徒呼負負 徒呼负负
徒工 徒工
徒弟 徒弟