中文 Trung Quốc
待遇
待遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều trị
trả tiền
tiền lương
tình trạng
Xếp hạng
待遇 待遇 phát âm tiếng Việt:
[dai4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
treatment
pay
salary
status
rank
徇 徇
徇情 徇情
徇情枉法 徇情枉法
徇私舞弊 徇私舞弊
很 很
很多時 很多时