中文 Trung Quốc
很多時
很多时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
很多時 很多时 phát âm tiếng Việt:
[hen3 duo1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
often
徉 徉
徊 徊
律 律
律動 律动
律呂 律吕
律師 律师