中文 Trung Quốc
徇私舞弊
徇私舞弊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hối lộ và gian lận (thành ngữ)
徇私舞弊 徇私舞弊 phát âm tiếng Việt:
[xun4 si1 wu3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
bribery and fraud (idiom)
很 很
很多時 很多时
徉 徉
律 律
律 律
律動 律动