中文 Trung Quốc
很
很
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Phó từ học)
khá
Rất
hết sức
很 很 phát âm tiếng Việt:
[hen3]
Giải thích tiếng Anh
(adverb of degree)
quite
very
awfully
很多時 很多时
徉 徉
徊 徊
律 律
律動 律动
律呂 律吕