中文 Trung Quốc
引證
引证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trích dẫn
báo giá
để trích dẫn như là bằng chứng
引證 引证 phát âm tiếng Việt:
[yin3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to cite
to quote
to cite as evidence
引起 引起
引路 引路
引車 引车
引退 引退
引逗 引逗
引進 引进