中文 Trung Quốc
引進
引进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề nghị
giới thiệu (từ bên ngoài)
引進 引进 phát âm tiếng Việt:
[yin3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to recommend
to introduce (from outside)
引領 引领
引頸 引颈
引頸就戮 引颈就戮
引鬼上門 引鬼上门
弗 弗
弗吉尼亞 弗吉尼亚