中文 Trung Quốc
引車
引车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo một chiếc xe
引車 引车 phát âm tiếng Việt:
[yin3 che1]
Giải thích tiếng Anh
to pull a car
引述 引述
引退 引退
引逗 引逗
引領 引领
引頸 引颈
引頸就戮 引颈就戮