中文 Trung Quốc
引起
引起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho lên
để dẫn đến
gây ra
để khơi dậy
引起 引起 phát âm tiếng Việt:
[yin3 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to give rise to
to lead to
to cause
to arouse
引路 引路
引車 引车
引述 引述
引逗 引逗
引進 引进
引領 引领