中文 Trung Quốc
嶄新
崭新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hiệu mới
嶄新 崭新 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
brand new
嶄晴 崭晴
嶄然 崭然
嶄露頭角 崭露头角
嶇 岖
嶋 嶋
嶌 嶌