中文 Trung Quốc
嶄晴
崭晴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng thời tiết
嶄晴 崭晴 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 qing2]
Giải thích tiếng Anh
clear weather
嶄然 崭然
嶄露頭角 崭露头角
嶄齊 崭齐
嶋 嶋
嶌 嶌
嶒 嶒