中文 Trung Quốc
嶇
岖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gồ ghề
嶇 岖 phát âm tiếng Việt:
[qu1]
Giải thích tiếng Anh
rugged
嶋 嶋
嶌 嶌
嶒 嶒
嶔 嵚
嶖 嶖
嶗 崂