中文 Trung Quốc- 嶌
- 嶌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các biến thể của 島|岛 [dao3], đảo
- được sử dụng trong Nhật bản tên với đọc - shima hoặc - jima
嶌 嶌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variant of 島|岛[dao3], island
- used in Japanese names with reading -shima or -jima