中文 Trung Quốc
座談會
座谈会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội nghị
Hội nghị chuyên đề
rap phiên
座談會 座谈会 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 tan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
conference
symposium
rap session
座車 座车
座鐘 座钟
座頭市 座头市
庫 库
庫侖 库仑
庫侖定律 库仑定律