中文 Trung Quốc
庫
库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà kho
nhà kho tàng trữ
thư viện (tập tin)
庫 库 phát âm tiếng Việt:
[ku4]
Giải thích tiếng Anh
warehouse
storehouse
(file) library
庫侖 库仑
庫侖定律 库仑定律
庫侖計 库仑计
庫倫 库伦
庫倫旗 库伦旗
庫倫鎮 库伦镇